Có 3 kết quả:
下屆 xià jiè ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄝˋ • 下届 xià jiè ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄝˋ • 下界 xià jiè ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next office holder
(2) next to serve
(2) next to serve
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next office holder
(2) next to serve
(2) next to serve
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower bound (math.)
(2) world of mortals
(3) (of Gods) to descend to the world of mortals
(2) world of mortals
(3) (of Gods) to descend to the world of mortals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0